|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audition
 | [audition] |  | danh từ giống cái | | |  | thính giác | | |  | Troubles de l'audition | | | sự rối loạn thính giác | | |  | sự nghe | | |  | L'audition des témoins | | | sự nghe người chứng | | |  | buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng) | | |  | buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ) |
|
|
|
|