Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aumône


[aumône]
danh từ giống cái
của bố thí
Faire l'aumône à un mendiant
bố thí cho một người hành khất
La misère l'a réduit à vivre d'aumône
cảnh bần hàn đã khiến anh ta phải sống bằng của bố thí
Demander l'aumône
xin của bố thí
(nghĩa bóng) ơn huệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.