|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auprès
 | [auprès] |  | phó từ | |  | (văn học) gần, gần bên | |  | Les lieux situés auprès | | những nơi ở gầy bên | |  | Venez vous asseoir auprès de moi | | các bạn hãy lại ngồi gần tôi |  | giới ngữ | |  | auprès de | |  | gần, gần bên | |  | đến (gần) | |  | so với | |  | theo quan điểm (của) |  | phản nghĩa Loin |
|
|
|
|