|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
authentique
 | [authentique] |  | tính từ | |  | xác thực; đích thực, chính thức | |  | Fait authentique | | sự việc xác thực | |  | Testament authentique | | chúc thư chính thức | |  | thật sự, thực sự | |  | Un diamant authentique | | một người ăn mày thực sự | |  | chân thật, thật thà | |  | Un homme authentique | | một người chân thật, thật thà | |  | acte authentique (opposé à acte sous seing privé) | |  | công chứng thư (trái với Tư chứng thư) |  | phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain, irréel. Affecté, conventionnel |
|
|
|
|