Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autorisé


[autorisé]
tính từ
được phép; được công nhận
có quyền, có thẩm quyền
Milieux autorisés
giới có thẩm quyền
Nouvelle de source autorisée
tin từ nguồn có thẩm quyền
phản nghĩa Illicite. Interdit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.