Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autour


[autour]
phó từ
xung quanh
De la viande avec des légumes autour
thịt với rau xung quanh
giới ngữ
(autour de) xung quanh; khoảng chừng
Les planètes gravitent autour du soleil
các hành tinh xoay xung quanh mặt trời
Regarder autour de soi avec circonspection
thận trọng quan sát xung quanh mình
Autour d'un million
khoảng một triệu
Il a autour de cinquante ans
ông ta khoảng năm mươi tuổi
danh từ giống đực
(động vật học) chim bồ cắt; chim ưng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.