Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avènement


[avènement]
danh từ giống đực
sự lên ngôi, sự đăng quang
Louis XIV prit effectivement le pouvoir en 1661, dix-huit ans après son avènement
Lu-i XIV thực sự nắm quyền năm 1661, mười tám năm sau khi ngài lên ngôi
phản nghĩa Abdication, déchéance
(nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn)
L'avènement d'un nouvel ordre social
sự đạt tới một trật tự xã hội mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.