avancé
 | [avancé] |  | tính từ | | |  | gần xong, gần tàn | | |  | Travail avancé | | | công việc gần xong | | |  | Nuit avancée | | | đêm khuya | | |  | Âge avancé | | | tuổi đã cao | | |  | sớm phát triển | | |  | Un enfant avancé pour son âge | | | đứa trẻ phát triển trước tuổi | | |  | cao, hoàn thiện | | |  | Technique avancée | | | kĩ thuật cao | | |  | tiên tiến | | |  | Idées avancées | | | tư tưởng tiên tiến |  | phản nghĩa Arriéré, retardataire | | |  | sắp hỏng, ôi | | |  | Viande avancée | | | thịt ôi | | |  | (quân sự) tiền tiêu | | |  | Poste avancé | | | đồn tiền tiêu |
|
|