avantager
 | [avantager] |  | ngoại động từ | | |  | ưu đãi | | |  | Être avantagé par la nature | | | được thiên nhiên ưu đãi | | |  | làm nổi lên (vẻ đẹp...) | | |  | (luật học, pháp lý) cho phần hơn | | |  | Avantager un héritier | | | cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn |  | phản nghĩa Désavantager. Desservir, frustrer, léser, préjudicier |
|
|