avantageux
 | [avantageux] |  | tính từ | | |  | có lợi, thuận lợi | | |  | Condition avantageuse | | | điều kiện có lợi | | |  | Prix avantageux | | | giá hời | | |  | tự phụ, kiêu căng | | |  | Air avantageux | | | điệu bộ kiêu căng | | |  | đề cao, khen ngợi | | |  | Parler de quelqu'un en termes avantageux | | | nói về ai với lời lẽ đề cao |  | phản nghĩa Désavantageux; contraire, défavorable, fâcheux, nuisible, préjudiciable |  | danh từ giống đực | | |  | (Faire l'avantageux) (từ cũ, nghĩa cũ) làm bộ, lên mặt |
|
|