Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avarié


[avarié]
tính từ
bị tổn thất, bị hư hao
Un lot de produits avariés
một lô hàng hư hao
De la viande avariée
thịt ôi, thịt bị hư
(từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh giang mai
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) người bị bệnh giang mai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.