avenant
 | [avenant] |  | tính từ | | |  | duyên dáng | | |  | Manières avenantes | | | cử chỉ duyên dáng |  | phản nghĩa Désagréable, rebutant | | |  | à l'avenant | | |  | xứng hợp. |  | phản nghĩa àl'inverse, àl'opposé |  | danh từ giống đực | | |  | (luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng | | |  | Avenant à une police d'assurance | | | văn bản sử đổi hợp đồng bảo hiểm |
|
|