|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avide
| [avide] | | tính từ | | | háo, hám, ham | | | Avide de gloire / d'honneurs | | háo danh | | | Avide de vengeance | | khao khát trả thù | | | Avide réussite | | khao khát thành công | | | Avide de sang | | khát máu, tàn bạo | | | Être avide d'apprendre | | ham học | | phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent |
|
|
|
|