|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avocat
 | [avocat] |  | danh từ giống đực | | |  | luật sư, thầy cãi | | |  | Consulter l'avocat | | | hỏi ý kiến luật sư | | |  | Avocat plaidant | | | luật sư biện hộ | | |  | La profession d'avocat | | | nghề luật sư | | |  | L'ordre des avocats | | | tổ chức của các luật sư, đoàn luật sư | | |  | Le cabinet de l'avocat | | | văn phòng luật sư | | |  | Avocat d'office | | | luật sư do toà chỉ định | | |  | người bênh vực | | |  | Se faire l'avocat des opprimés | | | bênh vực những người bị áp bức | | |  | Avocat du diable | | | (nghĩa bóng) kẻ bênh vực điều bậy | | |  | quả lê tàu |
|
|
|
|