Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtiment


[bâtiment]
danh từ giống đực
nhà
tàu
Bâtiment de guerre
tàu chiến
ngành xây dựng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng
il est du bâtiment
(thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.