Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtir


[bâtir]
ngoại động từ
xây dựng, kiến thiết
Bâtir une maison
xây dựng một ngôi nhà
Bâtir sa fortune
xây dựng cơ nghiệp
khâu lược
bâtir des châteaux en Espagne
xây lâu đài trên cát (đưa ra những dự án (dự định) viển vông)
bâtir sur sable
xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)
terrain à bâtir
đất (dành cho) xây dựng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.