|  bébé 
 
 
 |  | [bébé] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | em bé |  |  |  | Un bébé dans son berceau |  |  | một em bé trong nôi |  |  |  | búp bê hình em bé |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp |  |  |  | vụ việc khó giải quyết, vấn đề hóc búa |  |  |  | Refiler le bébé à qqn |  |  | đùn vấn đề hóc búa cho ai |  |  |  | con vật còn rất nhỏ |  |  |  | Un bébé chien |  |  | con cún |  |  |  | attendre un bébé |  |  |  | đang có thai |  |  |  | faire le bébé |  |  |  | như trẻ con | 
 
 
 |  |