Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénévole


[bénévole]
tính từ
không lấy tiền, cho không
Collaboration bénévole
sự cộng tác không lấy tiền
phản nghĩa Onéreux, payé, rétribué
(văn học) sẵn lòng, vui lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng
Un critique bénévole
một nhà phê bình dễ dãi
danh từ
người tình nguyện; người lao động tình nguyện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.