Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénin


[bénin]
tính từ
dịu hiền
Humeur bénigne
tính tình dịu hiền
(y học) nhẹ; lành
Maladie bénigne
bệnh nhẹ
Tumeur bénigne
u lành
(y học) không công phạt
Remède bénin
thuốc không công phạt
phản nghĩa Cruel, méchant. Dangereux, grave, sérieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.