| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bûche 
 
 
 |  | [bûche] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | khúc củi |  |  |  | Bûche de pin |  |  | khúc củi thông |  |  |  | người đần |  |  |  | (thông tục) sự ngã |  |  |  | Ramasser une bûche |  |  | ngã |  |  |  | cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá) |  |  |  | avoir la tête dure comme une bûche |  |  |  | rất cứng đầu, rất bướng bỉnh |  |  |  | bûche de Noël |  |  |  | củi Giáng sinh |  |  |  | bánh ngọt Giáng sinh |  |  |  | dormir comme une bûche |  |  |  | ngủ say như chết |  |  |  | rester comme une bûche |  |  |  | đứng yên như một khúc gỗ |  |  |  | trơ như phỗng | 
 
 
 |  |  
		|  |  |