Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bûcheur


[bûcheur]
danh từ
(thân mật) người học gạo; người làm không nghỉ tay
tính từ
(thân mật) học gạo; làm việc không nghỉ tay
Un élève bûcheur
một học sinh học gạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.