|  | [bagarre] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | (thân mật) cuộc ấu đả; cuộc gây gổ | 
|  |  | Des bagarres entre les manifestants et la police | 
|  | những cuộc ẩu đả giữa những người biểu tình và cảnh sát | 
|  |  | Chercher la bagarre | 
|  | tìm cách gây gổ | 
|  |  | cuộc tranh giành hỗn độn | 
|  |  | La bagarre pour le pouvoir | 
|  | cuộc tranh giành vì quyền lực | 
|  |  | il va y avoir de la bagarre | 
|  |  | (thân mật) sẽ nguy hiểm đấy |