|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [baiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baiser la main | | hôn tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baiser qqn au front | | hôn trán ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) vỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'onde baise le rivage | | nước vỗ bờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ăn nằm với, ngủ với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a baisé sa sécrétaire | | ông ấy đã ăn nằm với cô thư ký | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sont en train de baiser | | chúng đang làm tình với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lừa, lừa phỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fait baiser | | hắn đã bị lừa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On n'y baise rien | | chúng ta chẳng hiểu gì về điều đó cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | baiser les pieds (la poussière des pieds) de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | khúm núm, quỵ lụy ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | baiser la terre | | ![](img/dict/633CF640.png) | lạy sát đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái hôn, nụ hôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un baiser sur la joue | | cái hôn lên má | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Premier baiser | | nụ hôn đầu tiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baiser d'adieu | | nụ hôn vĩnh biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un baiser | | đón nhận một nụ hôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | baiser de Judas | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái hôn của kẻ phản bội | | ![](img/dict/809C2811.png) | baiser de paix | | ![](img/dict/633CF640.png) | nụ hôn hoà giải | | ![](img/dict/809C2811.png) | baiser d'oiseau | | ![](img/dict/633CF640.png) | nụ hôn nhẹ nhàng |
|
|
|
|