|  baisse 
 
 
 |  | [baisse] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự giảm, sự hạ xuống |  |  |  | A la baisse des eaux |  |  | khi nước hạ xuống |  |  |  | Baisse de pression |  |  | sự hạ áp xuất |  |  |  | Baisse d'influence |  |  | sự giảm tầm ảnh hưởng |  |  |  | Baisse du pouvoir d'achat |  |  | sự giảm mãi lực |  |  |  | sự xuống giá |  |  |  | Baisse des actions |  |  | sự xuống giá cổ phần |  |  | phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation |  |  |  | en baisse |  |  |  | đang xuống giá |  |  |  | đang sút kém |  |  |  | être à la baisse |  |  |  | đang xuống giá |  |  |  | jouer à la baisse |  |  |  | lợi dụng sự xuống giá để đầu cơ hàng hoá | 
 
 
 |  |