|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [baisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giảm, sự hạ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A la baisse des eaux | | khi nước hạ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisse de pression | | sự hạ áp xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisse d'influence | | sự giảm tầm ảnh hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisse du pouvoir d'achat | | sự giảm mãi lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xuống giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baisse des actions | | sự xuống giá cổ phần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation | | ![](img/dict/809C2811.png) | en baisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang xuống giá | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang sút kém | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à la baisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang xuống giá | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer à la baisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | lợi dụng sự xuống giá để đầu cơ hàng hoá |
|
|
|
|