| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  banane 
 
 
 |  | [banane] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | quả chuối |  |  |  | Pelure de banane |  |  | vỏ quả chuối |  |  |  | (thông tục) huy chương quân đội |  |  |  | (thông tục) máy bay trực thăng quả chuối (hình quả chuối) |  |  |  | banane de mer |  |  |  | (động vật học) cá mòi đường | 
 
 
 |  |  
		|  |  |