Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bandé


[bandé]
tính từ
có nhiều sọc (huy hiệu)
bị bịt
Les yeux bandés
mắt bị bịt
(được) băng bó
Main bandée
tay băng bó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.