|  bander 
 
 
 |  | [bander] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | băng, băng bó |  |  |  | Bander une blessure |  |  | băng vết thương |  |  |  | bịt (mắt) |  |  |  | Bander les yeux d'un condamné avant de le fusiller |  |  | bịt mắt một người bị kết án trước khi tử hình |  |  |  | căng, giương |  |  |  | Bander un arc |  |  | giương cung |  |  |  | Bander son esprit |  |  | căng óc |  |  | phản nghĩa Détendre, relâcher |  |  | nội động từ |  |  |  | (tục) cửng lên | 
 
 
 |  |