|  baptiser 
 
 
 |  | [baptiser] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (tôn giáo) rửa tội cho |  |  |  | Baptiser un enfant |  |  | rửa tội cho một đứa trẻ |  |  |  | đặt tên thánh cho (em bé) |  |  |  | đặt tên cho |  |  |  | Baptiser un navire |  |  | đặt tên cho một tàu thuỷ |  |  |  | (thân mật) thêm nước, pha loãng |  |  |  | Baptiser du vin |  |  | thêm nước vào rượu |  |  | phản nghĩa Débaptiser | 
 
 
 |  |