|  | [barbouiller] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | bôi lem luốc | 
|  |  | Barbouiller le visage | 
|  | bôi mặt lem luốc | 
|  |  | vẽ nguệch ngoạc | 
|  |  | Barbouiller un mur | 
|  | vẽ nguệch ngoạc một bức tường | 
|  |  | viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít | 
|  |  | Barbouiller un article de journal | 
|  | viết nhăng nhít một bài báo | 
|  | phản nghĩa Débarbouiller, laver, nettoyer | 
|  |  | barbouiller le coeur; barbouiller l'estomac | 
|  |  | gây buồn nôn | 
|  |  | le temps se barbouille | 
|  |  | trời xấu đi |