|  | [barder] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | khiêng bằng băng ca | 
|  |  | Barder des matériaux | 
|  | khiêng vật liệu bằng băng ca | 
|  |  | khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho | 
|  |  | Barder de fer un chevalier | 
|  | mặc giáp sắt cho kỵ sĩ | 
|  |  | bọc mỡ lá | 
|  |  | Barder un poulet | 
|  | bọc mỡ lá một con gà (để nướng) | 
|  | nội động từ | 
|  |  | (ça va barder) (thông tục) sẽ nguy hiểm đấy |