|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bascule
 | [bascule] |  | danh từ giống cái | |  | (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn | |  | ván bập bênh (cho trẻ con chơi) | |  | Jeux de bascule | | trò chơi bập bênh | |  | cân bàn | |  | fauteuil à bascule | |  | ghế xích đu | |  | politique de bascule | |  | (chính trị) chính sách hai tay |
|
|
|
|