Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
batte


[batte]
danh từ giống cái
cái vồ
que đánh bơ
(thể dục thể thao) gậy (chơi crickê..)
sự dát mỏng
La batte de l'or
sự dát mỏng vàng
đồng âm Bath


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.