Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bavaroise


[bavaroise]
tính từ giống cái
(thuộc) xứ Ba-vi-e
danh từ giống cái
nước chè trứng đường
nước xốt ba-vi-e


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.