Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baver


[baver]
nội động từ
nhỏ dãi; sùi bọt mép
sùi ra; nhòe ra (nét viết...)
nói xấu, gièm pha
Baver sur le talent de quelqu'un
gièm pha tài năng của ai
(thông tục) há hốc mồm, kinh ngạc
Baver d'admiration
há hốc mồm vì thán phục
en baver
(thông tục) khó nhọc, khổ sở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.