| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  baver 
 
 
 |  | [baver] |  |  | nội động từ |  |  |  | nhỏ dãi; sùi bọt mép |  |  |  | sùi ra; nhòe ra (nét viết...) |  |  |  | nói xấu, gièm pha |  |  |  | Baver sur le talent de quelqu'un |  |  | gièm pha tài năng của ai |  |  |  | (thông tục) há hốc mồm, kinh ngạc |  |  |  | Baver d'admiration |  |  | há hốc mồm vì thán phục |  |  |  | en baver |  |  |  | (thông tục) khó nhọc, khổ sở | 
 
 
 |  |  
		|  |  |