Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bayer


[bayer]
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn
bayer aux chimères
mơ mộng hão
bayer aux corneilles
nhìn trời vớ vẩn
bayer aux nuées
mơ mộng viễn vông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.