| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  beauté 
 
 
 |  | [beauté] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | vẻ đẹp; nét đẹp |  |  |  | La beauté de la nature |  |  | vẻ đẹp của thiên nhiên |  |  |  | La beauté naturelle |  |  | vẻ đẹp tự nhiên |  |  |  | La beauté d'un sacrifice |  |  | nét đẹp của một sự hi sinh |  |  |  | sắc đẹp, nhan sắc |  |  | phản nghĩa Laideur |  |  |  | người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân |  |  |  | (số nhiều) những cái đẹp, những nét đẹp |  |  |  | beauté du diable |  |  |  | vẻ đẹp của tuổi xuân |  |  |  | de toute beauté |  |  |  | rất đẹp |  |  |  | en beauté |  |  |  | (thân mật) xuất sắc, rất cừ |  |  |  | se refaire une beauté |  |  |  | (thân mật) đánh phấn tô son | 
 
 
 |  |  
		|  |  |