|  belle 
 
 
 |  | [belle] |  |  | tính từ giống cái |  |  |  | xem beau |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | cơ hội thuận lợi |  |  |  | người đẹp; phụ nữ |  |  |  | người yêu |  |  |  | Ecrire à sa belle |  |  | viết thư cho người yêu |  |  |  | ván quyết định (ai thắng) |  |  |  | faire la belle |  |  |  | làm dáng, làm duyên |  |  |  | (thông tục) vượt ngục |  |  |  | la belle |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng |  |  |  | ma belle ! |  |  |  | cô em ơi | 
 
 
 |  |