| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bibliothèque 
 
 
 |  | [bibliothèque] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | tủ sách, thư viện |  |  |  | Bibliothèque universitaire |  |  | thư viện của trường đại học |  |  |  | La bibliothèque nationale |  |  | thư viện quốc gia |  |  |  | Emprunter un livre à la bibliothèque |  |  | mượn một cuốn sách ở thư viện |  |  |  | rat de bibliothèque |  |  |  | (thân mật) tay mọt sách |  |  |  | une bibliothèque vivante |  |  |  | người rất uyên bác | 
 
 
 |  |  
		|  |  |