|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bien-fondé
 | [bien-fondé] |  | danh từ giống đực | |  | (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật | |  | Examiner le bien-fondé d'une réclamation | | xem xét tính chất đúng luật của một bản kháng nghị | |  | tính chất có căn cứ | |  | Le bienfondé d'une opinion | | tính chất có căn cứ của một ý kiến |
|
|
|
|