|  bienséance 
 
 
 |  | [bienséance] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | phép lịch sự, sự hợp lề thói |  |  |  | Contre toute bienséance |  |  | chống lại phép lịch sự |  |  | phản nghĩa Impolitesse, incongruité, inconvenance, indécence, sans-gêne |  |  |  | (số nhiều) lề thói |  |  |  | Respecter les bienséances |  |  | tôn trọng lề thói | 
 
 
 |  |