Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biplace


[biplace]
tính từ
(có) hai chỗ
Avion biplace
máy bay hai chỗ
danh từ giống đực
xe hai chỗ; máy bay hai chỗ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.