Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blâme


[blâme]
danh từ giống đực
sự chê trách
Encourir le blâme
bị chê trách
Jeter un blâme sur qqn
chê trách ai
sự khiển trách
Infliger un blâme à un élève
khiển trách một học sinh
phản nghĩa Approbation, éloge, louange


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.