| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bleuir 
 
 
 |  | [bleuir] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm cho xanh |  |  |  | làm cho tái xanh |  |  |  | Le froid lui bleuit le visage |  |  | giá rét làm cho nó tái xanh mặt đi |  |  |  | nung xanh (kim loại) |  |  | nội động từ |  |  |  | hóa xanh, trở xanh |  |  |  | Le tournesol bleuit sous l'action d'une base |  |  | chất quỳ trở xanh khi chịu tác dụng của bazơ |  |  |  | tái xanh đi |  |  |  | Bleuir de froid |  |  | tái xanh đi vì rét | 
 
 
 |  |  
		|  |  |