|  bol 
 
 
 |  | [bol] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | bát |  |  |  | Bol en porcelaine |  |  | bát sứ |  |  |  | Un bol de riz |  |  | một bát cơm |  |  |  | (dược học) viên (thuốc) |  |  |  | (địa lý; địa chất) đất sét có sắt |  |  |  | avoir du bol |  |  |  | (thông tục) may mắn |  |  |  | bol alimentaire |  |  |  | viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần) |  |  |  | coup de bol |  |  |  | vận may |  |  |  | en avoir ras le bol |  |  |  | (thân mật) chán ngấy rồi |  |  |  | prendre un bol d'air |  |  |  | ra ngoài trời | 
 
 
 |  |