Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bombé


[bombé]
tính từ
khum
Chaussée bombée
mặt đường khum
Front bombé
trán gồ
Poitrine bombée
ngực ưỡn ra
phản nghĩa Concave, creux
danh từ
(thông tục) người gù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.