| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bondir 
 
 
 |  | [bondir] |  |  | nội động từ |  |  |  | nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên |  |  |  | La balle bondit |  |  | quả bóng nẩy lên |  |  |  | đi ngay đến, phốc tới |  |  |  | Bondir à un endroit |  |  | đi ngay đến chỗ nào |  |  |  | bondir de colère |  |  |  | giận lồng lên |  |  |  | bondir de joie |  |  |  | vui rớn lên | 
 
 
 |  |  
		|  |  |