|  boucle 
 
 
 |  | [boucle] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | cái khoá (thắt lưng..) |  |  |  | La boucle de ceinture |  |  | khoá thắt lưng |  |  |  | cái vòng, cái khuyên |  |  |  | Boucle d'oreille |  |  | khuyên tai |  |  |  | chỗ vòng, khúc uốn (của con sông); đường quành |  |  |  | Les boucles de la Seine |  |  | những khúc uốn của sông Sen |  |  |  | món tóc xoăn |  |  |  | (hàng không) vòng lượn đứng |  |  |  | boucler la boucle |  |  |  | xem boucler |  |  |  | la grande boucle |  |  |  | (thể thao) cuộc đua vòng quanh nước Pháp (xe đạp) |  |  |  | se serrer la boucle |  |  |  | (thông tục) thắt lưng buộc bụng | 
 
 
 |  |