|  boudin 
 
 
 |  | [boudin] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | dồi lợn, dồi |  |  |  | món tóc xoăn |  |  |  | vòng thép xoắn ốc |  |  |  | (kiến trúc) gờ vòng |  |  |  | (đường sắt) gờ bánh |  |  |  | (hàng hải) gờ tàu |  |  |  | ngòi mìn |  |  |  | (thường số nhiều) ngón tay chuối mắn |  |  |  | clair comme du jus de boudin |  |  |  | (thân mật) tối nghĩa, khó hiểu |  |  |  | eau de boudin |  |  |  | nước rửa lòng |  |  |  | faire du boudin |  |  |  | (thân mật) hờn dỗi |  |  |  | s'en aller en eau de boudin |  |  |  | (thân mật) phăng teo, hỏng tuột | 
 
 
 |  |