Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouffée


[bouffée]
danh từ giống cái
luồng
Bouffée de vent
luồng gió
hơi (từ trong miệng)
Bouffée de vin
hơi rượu
cơn bừng, cơn
Bouffée de fièvre
cơn sốt
bouffée de chaleur
(y học) cơn bừng, cơn bốc hoả
par bouffées
từng cơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.