| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bougre 
 
 
 |  | [bougre] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (thông tục) anh chàng |  |  |  | Un bon bougre |  |  | một anh chàng tử tế |  |  |  | Un drôle de bougre |  |  | một anh chàng buồn cười |  |  |  | bougre de... |  |  |  | đồ... |  |  | thán từ |  |  |  | (thông tục) mẹ kiếp! |  |  |  | Bougre ! que c'est beau ! |  |  | Mẹ kiếp, đẹp quá! | 
 
 
 |  |  
		|  |  |